Thông tư số 200/2014/TT-BTC, 20/12/2013 - chương 2
Thông tư số 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 20/12/2013: Hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp (chương 2) - Hệ thóng tài khoảnChương 2 : Tài khoản kế toán
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
Bộ Tài chính)
Số |
SỐ
HIỆU TK |
TÊN
TÀI KHOẢN | |
TT |
Cấp
1 |
Cấp
2 |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
LOẠI
TÀI KHOẢN TÀI SẢN | |||
01 |
Tiền
mặt | ||
1111 |
Tiền
Việt Nam | ||
1112 |
Ngoại
tệ | ||
1113 |
Vàng
tiền tệ | ||
02 |
Tiền
gửi Ngân hàng | ||
1121 |
Tiền
Việt Nam | ||
1122 |
Ngoại
tệ | ||
1123 |
Vàng
tiền tệ | ||
03 |
Tiền
đang chuyển | ||
1131 |
Tiền
Việt Nam | ||
1132 |
Ngoại
tệ | ||
04 |
Chứng
khoán kinh doanh | ||
1211 |
Cổ
phiếu | ||
1212 |
Trái
phiếu | ||
1218 |
Chứng
khoán và công cụ tài chính khác | ||
05 |
Đầu
tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||
1281 |
Tiền
gửi có kỳ hạn | ||
1282 |
Trái
phiếu | ||
1283 |
Cho
vay | ||
1288 |
Các
khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||
06 |
Phải
thu của khách hàng | ||
07 |
Thuế
GTGT được khấu trừ | ||
1331 1332 |
Thuế
GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ Thuế
GTGT được khấu trừ của TSCĐ | ||
08 |
Phải
thu nội bộ | ||
1361 |
Vốn
kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | ||
1362 |
Phải
thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá | ||
1363 |
Phải
thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá | ||
1368 |
Phải
thu nội bộ khác | ||
09 |
Phải
thu khác | ||
1381 |
Tài
sản thiếu chờ xử lý | ||
1385 |
Phải
thu về cổ phần hoá | ||
1388 |
Phải
thu khác | ||
10 |
Tạm
ứng | ||
11 |
Hàng
mua đang đi đường | ||
12 |
Nguyên
liệu, vật liệu | ||
13 |
1531 1532 1533 1534 |
Công
cụ, dụng cụ Công
cụ, dụng cụ Bao
bì luân chuyển Đồ
dùng cho thuê Thiết
bị, phụ tùng thay thế | |
14 |
Chi
phí sản xuất, kinh doanh dở dang | ||
15 |
1551 1557 |
Thành
phẩm Thành
phẩm nhập kho Thành
phẩm bất động sản | |
16 |
Hàng
hóa | ||
1561 |
Giá
mua hàng hóa | ||
1562 |
Chi
phí thu mua hàng hóa | ||
1567 |
Hàng
hóa bất động sản | ||
17 |
Hàng
gửi đi bán | ||
18 |
Hàng
hoá kho bảo thuế | ||
19 |
Chi
sự nghiệp | ||
1611 |
Chi
sự nghiệp năm trước | ||
1612 |
Chi
sự nghiệp năm nay | ||
20 |
Giao
dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||
21 |
Tài
sản cố định hữu hình | ||
2111 |
Nhà
cửa, vật kiến trúc | ||
2112 |
Máy
móc, thiết bị | ||
2113 |
Phương
tiện vận tải, truyền dẫn | ||
2114 |
Thiết
bị, dụng cụ quản lý | ||
2115 |
Cây
lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | ||
2118 |
TSCĐ
khác | ||
22 |
2121 2122 |
Tài
sản cố định thuê tài chính TSCĐ
hữu hình thuê tài chính. TSCĐ
vô hình thuê tài chính. | |
23 |
Tài
sản cố định vô hình | ||
2131 |
Quyền
sử dụng đất | ||
2132 |
Quyền
phát hành | ||
2133 |
Bản
quyền, bằng sáng chế | ||
2134 |
Nhãn
hiệu, tên thương mại | ||
2135 |
Chương
trình phần mềm | ||
2136 |
Giấy
phép và giấy phép nhượng quyền | ||
2138 |
TSCĐ
vô hình khác | ||
24 |
Hao
mòn tài sản cố định | ||
2141 |
Hao
mòn TSCĐ hữu hình | ||
2142 |
Hao
mòn TSCĐ thuê tài chính | ||
2143 |
Hao
mòn TSCĐ vô hình | ||
2147 |
Hao
mòn bất động sản đầu tư | ||
25 |
Bất
động sản đầu tư | ||
26 |
Đầu
tư vào công ty con | ||
27 |
Đầu
tư vào công ty liên doanh, liên kết | ||
28 |
2281 2288 |
Đầu
tư khác Đầu
tư góp vốn vào đơn vị khác Đầu
tư khác | |
29 |
2291 2292 2293 2294 |
Dự
phòng tổn thất tài sản Dự
phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Dự
phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác Dự
phòng phải thu khó đòi Dự
phòng giảm giá hàng tồn kho | |
30 |
Xây
dựng cơ bản dở dang | ||
2411 |
Mua
sắm TSCĐ | ||
2412 |
Xây
dựng cơ bản | ||
2413 |
Sửa
chữa lớn TSCĐ | ||
31 |
Chi
phí trả trước | ||
32 |
Tài
sản thuế thu nhập hoãn lại | ||
33 |
Cầm
cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | ||
LOẠI
TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | |||
34 |
Phải
trả cho người bán | ||
35 |
Thuế
và các khoản phải nộp Nhà nước | ||
3331 |
Thuế
giá trị gia tăng phải nộp | ||
33311 |
Thuế
GTGT đầu ra | ||
33312 |
Thuế
GTGT hàng nhập khẩu | ||
3332 |
Thuế
tiêu thụ đặc biệt | ||
3333 |
Thuế
xuất, nhập khẩu | ||
3334 |
Thuế
thu nhập doanh nghiệp | ||
3335 |
Thuế
thu nhập cá nhân | ||
3336 |
Thuế
tài nguyên | ||
3337 |
Thuế
nhà đất, tiền thuê đất | ||
3338 33381 33382 |
Thuế
bảo vệ môi trường và các loại thuế khác Thuế
bảo vệ môi trường Các
loại thuế khác | ||
3339 |
Phí,
lệ phí và các khoản phải nộp khác | ||
36 |
Phải
trả người lao động | ||
3341 |
Phải
trả công nhân viên | ||
3348 |
Phải
trả người lao động khác | ||
37 |
Chi
phí phải trả | ||
38 |
Phải
trả nội bộ | ||
3361 3362 3363 3368 |
Phải
trả nội bộ về vốn kinh doanh Phải
trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá Phải
trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá Phải
trả nội bộ khác | ||
39 |
Thanh
toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
40 |
Phải
trả, phải nộp khác | ||
3381 |
Tài
sản thừa chờ giải quyết | ||
3382 |
Kinh
phí công đoàn | ||
3383 |
Bảo
hiểm xã hội | ||
3384 |
Bảo
hiểm y tế | ||
3385 |
Phải
trả về cổ phần hoá | ||
3386 |
Bảo
hiểm thất nghiệp | ||
3387 |
Doanh
thu chưa thực hiện | ||
3388 |
Phải
trả, phải nộp khác | ||
41 |
3411 3412 |
Vay
và nợ thuê tài chính Các
khoản đi vay Nợ
thuê tài chính | |
42 |
3431 34311 34312 34313 3432 |
Trái
phiếu phát hành Trái
phiếu thường Mệnh
giá trái phiếu Chiết
khấu trái phiếu Phụ
trội trái phiếu Trái
phiếu chuyển đổi | |
43 |
Nhận
ký quỹ, ký cược | ||
44 |
Thuế
thu nhập hoãn lại phải trả | ||
45 |
3521 3522 3523 3524 |
Dự
phòng phải trả Dự
phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa Dự
phòng bảo hành công trình xây dựng Dự
phòng tái cơ cấu doanh nghiệp Dự
phòng phải trả khác | |
46 |
Quỹ
khen thưởng phúc lợi | ||
3531 |
Quỹ
khen thưởng | ||
3532 |
Quỹ
phúc lợi | ||
3533 |
Quỹ
phúc lợi đã hình thành TSCĐ | ||
3534 |
Quỹ
thưởng ban quản lý điều hành công ty | ||
47 |
Quỹ
phát triển khoa học và công nghệ | ||
3561 |
Quỹ
phát triển khoa học và công nghệ | ||
3562 |
Quỹ
phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | ||
48 |
Quỹ
bình ổn giá | ||
LOẠI
TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | |||
49 |
Vốn
đầu tư của chủ sở hữu | ||
4111 41111 41112 |
Vốn
góp của chủ sở hữu Cổ
phiếu phổ thông có quyền biểu quyết Cổ
phiếu ưu đãi | ||
4112 |
Thặng
dư vốn cổ phần | ||
4113 |
Quyền
chọn chuyển đổi trái phiếu | ||
4118 |
Vốn
khác | ||
50 |
Chênh
lệch đánh giá lại tài sản | ||
51 |
Chênh
lệch tỷ giá hối đoái | ||
4131 |
Chênh
lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại
tệ | ||
4132 |
Chênh
lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động | ||
52 |
Quỹ
đầu tư phát triển | ||
53 |
Quỹ
hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||
54 |
Các
quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
55 |
Cổ
phiếu quỹ | ||
56 |
Lợi
nhuận sau thuế chưa phân phối | ||
4211 |
Lợi
nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước | ||
4212 |
Lợi
nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay | ||
57 |
Nguồn
vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
58 |
Nguồn
kinh phí sự nghiệp | ||
4611 |
Nguồn
kinh phí sự nghiệp năm trước | ||
4612 |
Nguồn
kinh phí sự nghiệp năm nay | ||
59 |
Nguồn
kinh phí đã hình thành TSCĐ | ||
LOẠI
TÀI KHOẢN DOANH THU | |||
60 |
Doanh
thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | ||
5111 |
Doanh
thu bán hàng hóa | ||
5112 |
Doanh
thu bán các thành phẩm | ||
5113 5114 |
Doanh
thu cung cấp dịch vụ Doanh
thu trợ cấp, trợ giá | ||
5117 |
Doanh
thu kinh doanh bất động sản đầu tư | ||
5118 |
Doanh
thu khác | ||
61 |
Doanh
thu hoạt động tài chính | ||
62 |
Các
khoản giảm trừ doanh thu | ||
5211 |
Chiết
khấu thương mại | ||
5212 |
Giảm
giá hàng bán | ||
5213 |
Hàng
bán bị trả lại | ||
LOẠI
TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | |||
63 |
Mua
hàng | ||
6111 |
Mua
nguyên liệu, vật liệu | ||
6112 |
Mua
hàng hóa | ||
64 |
Chi
phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | ||
65 |
Chi
phí nhân công trực tiếp | ||
66 |
Chi
phí sử dụng máy thi công | ||
6231 |
Chi
phí nhân công | ||
6232 |
Chi
phí nguyên, vật liệu | ||
6233 |
Chi
phí dụng cụ sản xuất | ||
6234 |
Chi
phí khấu hao máy thi công | ||
6237 |
Chi
phí dịch vụ mua ngoài | ||
6238 |
Chi
phí bằng tiền khác | ||
67 |
Chi
phí sản xuất chung | ||
6271 |
Chi
phí nhân viên phân xưởng | ||
6272 |
Chi
phí nguyên, vật liệu | ||
6273 |
Chi
phí dụng cụ sản xuất | ||
6274 |
Chi
phí khấu hao TSCĐ | ||
6277 |
Chi
phí dịch vụ mua ngoài | ||
6278 |
Chi
phí bằng tiền khác | ||
68 |
Giá
thành sản xuất | ||
69 |
Giá
vốn hàng bán | ||
70 |
Chi
phí tài chính | ||
71 |
Chi
phí bán hàng | ||
6411 |
Chi
phí nhân viên | ||
6412 |
Chi
phí nguyên vật liệu, bao bì | ||
6413 |
Chi
phí dụng cụ, đồ dùng | ||
6414 |
Chi
phí khấu hao TSCĐ | ||
6415 |
Chi
phí bảo hành | ||
6417 |
Chi
phí dịch vụ mua ngoài | ||
6418 |
Chi
phí bằng tiền khác | ||
72 |
Chi
phí quản lý doanh nghiệp | ||
6421 |
Chi
phí nhân viên quản lý | ||
6422 |
Chi
phí vật liệu quản lý | ||
6423 |
Chi
phí đồ dùng văn phòng | ||
6424 |
Chi
phí khấu hao TSCĐ | ||
6425 |
Thuế,
phí và lệ phí | ||
6426 |
Chi
phí dự phòng | ||
6427 |
Chi
phí dịch vụ mua ngoài | ||
6428 |
Chi
phí bằng tiền khác | ||
LOẠI
TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC | |||
73 |
Thu
nhập khác | ||
LOẠI
TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC | |||
74 |
Chi
phí khác | ||
75 |
Chi
phí thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
8211 |
Chi
phí thuế TNDN hiện hành | ||
8212 |
Chi
phí thuế TNDN hoãn lại | ||
TÀI
KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | |||
76 |
Xác
định kết quả kinh doanh |